Thiet ke cuoc doi logo

Bảng chữ cái thần số học: Ảnh hưởng của tên riêng đến cuộc đời

Tên riêng của mỗi con người không chỉ là một dãy ký tự đơn giản, mà chúng chứa đựng những ý nghĩa sâu xa trong thần số học. Bảng chữ cái thần số học là cầu nối cho mối liên hệ giữa tên riêng và số học, tiết lộ những năng lực và tiềm năng đặc biệt của mỗi người. Trong bài viết này, Thiết Kế Cuộc Đời sẽ giúp bạn tìm hiểu về bảng chữ tên thần số học cũng như tác động của tên riêng đến cuộc sống và sự phát triển cá nhân của chúng ta.

Giải thích về bảng chữ cái thần số học

Bảng chữ cái thần số học là công cụ chuyển đổi các ký tự trong họ tên về các con số từ 1 đến 9. Nhờ đó, cuộc đời mỗi người sẽ được luận giải một cách chính xác hơn căn cứ trên các chữ số được quy đổi từ tên riêng. 

Theo Pythagoras, tên riêng có ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách và cuộc đời mỗi người. Nó mang năng lượng của các con số góp phần cải thiện số phận của chúng ta ngay cả khi sinh vào ngày không có nhiều ưu thế. Vì thế mà nhiều cha mẹ hiện đại đặt tên cho con dựa vào bảng chữ cái trong thần số học nhằm bổ sung số còn thiếu từ ngày sinh. 

Cho đến nay, Latin là hệ chữ cái được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất cho bảng chữ cái thần số học. Các chữ cái được chia đều vào các con số từ 1 đến 9 và mỗi số đại diện cho một số chữ cái nhất định như hình bên dưới.

Hệ thống quy đổi chữ cái Pythagore thần số học
Bảng chữ cái thần số học

Cách quy đổi từ tên riêng sang con số

Thông qua bảng chữ cái trong thần số học, bạn có thể dễ dàng quy đổi tên mình sang các con số để tính 3 chỉ số quan trọng gồm chỉ số sứ mệnh, chỉ số linh hồn và chỉ số nhân cách. 

Chỉ số linh hồn – Tổng các chữ nguyên âm

Chỉ số linh hồn được tạo thành từ các chữ số tương ứng với nguyên âm trong bảng chữ cái thần số học. Đây là con số tiết lộ phương diện tâm lý của con người gồm tính cách, nhu cầu nội tâm và nguồn năng lượng ẩn. Giá trị của chỉ số linh hồn nằm trong khoảng từ 1 đến 9, 11 và 22.

5 chữ cái A, E, I, O, U là các nguyên âm trong mọi trường hợp còn Y là bán nguyên âm (có trường hợp là nguyên âm, có trường hợp phụ âm). Cách nhận biết khi nào Y là nguyên âm hay phụ âm như sau:

  • Khi cạnh Y có nguyên âm thì Y là phụ âm: Huyền, Huy, Quyên…
  • Khi cạnh Y không có nguyên âm thì Y là nguyên âm: My, Kỳ, Vy… 

Ví dụ: 

  • Bạn là Đặng Phương Thảo => LH = 1 + 3 + 6 + 1 + 6 = 17 = 1 + 7 = 8.
  • Bạn là Nguyễn Nguyệt Linh => LH = 3 + 5 + 3 + 5 + 9 = 25 = 2 + 5 = 7.
Tính chỉ số linh hồn dựa trên bảng chữ cái thần số học
Ý nghĩa các chỉ số linh hồn

Chỉ số nhân cách – Tổng các chữ phụ âm

Chỉ số nhân cách phản ánh hình ảnh mà bạn lựa chọn để thể hiện ra ngoài. Điều này có ý nghĩa dự đoán cách bạn cư xử với người khác cũng như cảm nhận của mọi người về bạn. Từ đó, bạn có thể điều chỉnh bản thân theo hướng tích cực dựa trên con số nhân cách của mình.

Giá trị của số nhân cách thuộc khoảng từ 1 đến 9 và được tính dựa trên các con số tương ứng với phụ âm trong tên khai sinh của bạn. Ví dụ:

  • Bạn là Lê Minh Thư => NC = 3 + 4 + 5 + 8 + 2 + 8 = 30 = 3 + 0 = 3.
  • Bạn là Trần Nam Hưng => NC = 2 + 9 + 5 + 5 + 4 + 8 + 5 + 7 = 45 = 4 + 5 = 9. 
Ý nghĩa các chỉ số nhân cách
Ý nghĩa các chỉ số nhân cách

Chỉ số sứ mệnh – Tổng tất cả chữ cái trong tên riêng

Chỉ số sứ mệnh cho bạn biết điều cần làm để trở thành phiên bản tốt nhất. Nó có tương quan mật thiết với con số chủ đạo, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và phát huy tối đa tiềm năng để hoàn thành sứ mệnh của mình. Có 3 trường hợp xảy ra:

  • Số sứ mệnh trùng khớp với số chủ đạo: Cùng cố những lợi thế hiện có, giúp năng lượng của con số chủ đạo được khai thác một cách hiệu quả.
  • Số sứ mệnh và số chủ đạo khác nhau, nhưng thuộc 1 trục ngang: Cân bằng sức mạnh của trục ngang đó. Thần số học có 3 trục ngang gồm trí tuệ (3-6-9), tinh thần (2-5-8-11), và thể chất (1-4-7).
  • Số sứ mệnh không nằm cùng trục ngang của số chủ đạo: Hưởng những năng lượng khác nhau nên tính cách trở nên đa dạng.

Giá trị của con số sứ mệnh thuộc khoảng từ 1 đến 9 và được tính dựa trên tất cả con số tương ứng các chữ cái trong tên khai sinh của bạn. Ví dụ:

  • Bạn là Đỗ Vân Anh => SM = 4 + 6 + 4 + 1 + 5 + 1 + 5 + 8 = 34 = 3 + 4 = 7.
  • Bạn là Lê Anh Minh => SM = 3 + 5 + 1 + 5 + 8 + 4 + 9 + 5 + 8 = 48 = 4 + 8 = 12 = 1 + 2 = 3.
Ý nghĩa các chỉ số sứ mệnh
Ý nghĩa các chỉ số sứ mệnh

Tổng kết

Bảng chữ cái thần số học là một công cụ hữu ích để hiểu về ngôn ngữ và sự kết nối của con người với vũ trụ. Từ A đến Z, mỗi con chữ tương ứng với một con số và mang một năng lượng độc đáo. Nhờ các con số cấu thành họ và tên, bạn có thể tạo nên biểu đồ tên thần số học để nắm được nền tảng tính cách của mọi người. Tên cũng chính là một công cụ để định hình tính cách của từng cá nhân, vì vậy, đừng chần chừ mà hãy tra ngay những chỉ số liên quan đến tên riêng của bạn ngay tại đây nhé!

Mục lục

ĐỌC THÊM

Bài viết liên quan